Quà tặng đặc quyền FMember
Quỹ thiện nguyện "Cây ước nguyện"
SKU: FVG-2443-WEZA3
Categories: Màn Hình
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Please login to write review!
Looks like there are no reviews yet.
Sản phẩm | Monitor - Màn hình |
Hãng sản xuất | LG |
Model | 38WN95C-W |
MÀN HÌNH | Kích thước màn hình (inch): 38 Inch Kích thước màn hình (cm): 95.29 cm Độ phân giải: 3840 x 1600 Loại tấm nền: IPS Tỉ lệ hiển thị: 21:9 Kích thước điểm ảnh: 0.2291 x 0.2291 mm Độ sáng (Tối thiểu): 360 cd/m² Độ sáng (Điển hình): 450 cd/m² Gam màu (Tối thiểu): DCI-P3 90% Gam màu (Điển hình): DCI-P3 98% (CIE1976) Độ sâu màu: 1.07B Độ tương phản (tối thiểu): 700:1 Độ tương phản (điển hình): 1000:1 Thời gian phản hồi: 1ms (GtG at Faster) Góc nhìn (CR≥10): 178º(R/L), 178º(U/D) Xử lí bề mặt: Anti-Glare Cong: Có |
TÍNH NĂNG | HDR 10: Có VESA DisplayHDR™: DisplayHDR™ 600 Hiệu ứng HDR: Có Công nghệ Nano-IPS™: Có Gam màu rộng: Có Color Calibrated: Có Tự động điều chỉnh độ sáng: Có Chống chớp hình: Có Chế độ đọc sách: Có Super Resolution+: Có AMD FreeSync™: Có (Premium Pro) FreeSync (Low Frame Conpensation): Có Black Stabilizer: Có Dynamic Action Sync: Có PBP: Có (2PBP) Tiết kiệm năng lượng: Có Tính năng khác: G-Sync Compatible |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM | Dual Controller: Có OnScreen Control (LG Screen Manager): Có |
KẾT NỐI | HDMI: Có (2ea) HDMI (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3840 x 1600 @ 75Hz DisplayPort: Có (1ea) Phiên bản DP: 1.4 DP (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3840 x 1600 @ 144Hz Thunderbolt: Có (1ea) Thunderbolt (USB-C Compatiblity): Có Thunderbolt (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3840 x 1600 @ 144Hz Thunderbolt (Truyền dữ liệu): Có Thunderbolt (Power Delivery): 94W Cổng USB Downstream: Có (2ea/ver3.0) Headphone out: Có |
ÂM THANH | Loa: Có Công suất loa: 5W Số kênh: 2ch Rich Bass: Có |
NGUỒN | Loại: External Power (Adapter) Đầu vào AC: 100 - 240 Vac, 50/60Hz Công suất tiêu thụ (điển hình): 80W Công suất tiêu thụ (tối đa): 210W Công suất tiêu thụ (Tắt): Less than 0.3W |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | Điều chỉnh vị trí: Tilt/Height/Pivot Gắn tường: 100 x 100 mm |
KÍCH THƯỚC / KHỐI LƯỢNG | Kích thước đã gắn chân đế: 895.4 x 583.7 x 285 mm Kích thước không gồm chân đế: 895.4 x 393.4 x 97.4 mm Kích thước vận chuyển: 1058 x 539 x 235 mm Khối lượng gồm chân để: 8.32kg Khối lượng không gồm chân đế: 6.45kg Khối lượng vận chuyển: 12.3kg |
PHỤ KIỆN | HDMI: Có Display Port: Có Thunderbolt: Có |