Shopping Cart

Màn hình Gaming Viewsonic VX2428 (24 Inch| 180Hz| Fast IPS| FHD)


Brand: VIEWSONIC

3,150,000₫

Đặc quyền FMember Không áp dụng
Quỹ "Cây ước nguyện" Không áp dụng

Quà tặng đặc quyền FMember

  • Khi trở thành thành viên FMember của hệ thống bạn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi đặc quyền.

Quỹ thiện nguyện "Cây ước nguyện"

  • Cây ước nguyện - là quỹ thiện nguyện dành cho trẻ em Gia Lai. Xem hoạt động quỹ cây ước nguyện
  • Khi mua các sản phẩm từ fast việt, chúng tôi luôn trích ra một số tiền phát triển quỹ
  • Thay vì thu phí, có một số các dịch vụ của chúng tôi không thu phí mà tùy lòng hảo tâm của khách hàng có thể quyên góp cho quỹ (Quyên góp quỹ tại đây)

Loại màn hình: Phẳng

Tỉ lệ: 16:9

Kích thước: 23.8 inch

Tấm nền: IPS

Độ sáng : 250 cd/m² (typ)

Hiển thị màu : 16,7 triệu màu

Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)

Tốc độ làm mới: 180Hz

Thời gian đáp ứng: 0.5ms MRPT

Nổi bật :FreeSync Premium, AdaptiveSync, NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)

Cổng kết nối: HDMI 1.4, Display Port

Tấm nền Fast IPS cùng với HDR10

Rapid 0.5ms MPRT cho những phản ứng tức thì

Tần số quét 180Hz cực kỳ mượt mà

AMD FreeSync™ Premium cho từng khung hình hoàn hảo

VESA AdaptiveSync chống xe hình trong game

VESA ClearMR cho mọi hành động trở nên rõ ràng

(Out of stock)
Quantity

SKU: MH0000224

Categories: Màn Hình

Share:

Chi tiết về sản phẩm Màn hình Gaming Viewsonic VX2428 (24 Inch| 180Hz| Fast IPS| FHD)

Loại màn hình: Phẳng

Tỉ lệ: 16:9

Kích thước: 23.8 inch

Tấm nền: IPS

Độ sáng : 250 cd/m² (typ)

Hiển thị màu : 16,7 triệu màu

Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)

Tốc độ làm mới: 180Hz

Thời gian đáp ứng: 0.5ms MRPT

Nổi bật :FreeSync Premium, AdaptiveSync, NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)

Cổng kết nối: HDMI 1.4, Display Port

Tấm nền Fast IPS cùng với HDR10

Rapid 0.5ms MPRT cho những phản ứng tức thì

Tần số quét 180Hz cực kỳ mượt mà

AMD FreeSync™ Premium cho từng khung hình hoàn hảo

VESA AdaptiveSync chống xe hình trong game

VESA ClearMR cho mọi hành động trở nên rõ ràng


Add your review

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Please login to write review!

Upload photos

Looks like there are no reviews yet.

Thông số kỹ thuật

Loại sản phẩm MÀN HÌNH MÁY TÍNH
Hãng sản xuất Viewsonic
Model VX2428
Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 24Khu vực có thể xem (in.): 23.8Loại tấm nền: IPS TechnologyNghị quyết: 1920 x 1080Loại độ phân giải: FHD (Full HD)Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)Tỷ lệ tương phản động: 80M:1Nguồn sáng: LEDĐộ sáng: 250 cd/m² (typ)Colors: 16.7MColor Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)Tỷ lệ khung hình: 16:9Thời gian phản hồi (MPRT): 0.5msGóc nhìn: 178º horizontal, 178º verticalBacklight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)Độ cong: FlatTốc độ làm mới (Hz): 180Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium, AdaptiveSyncBộ lọc ánh sáng xanh: YesKhông nhấp nháy: YesColor Gamut: NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 104% size (Typ)Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS testedĐộ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
Đầu nối Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1HDMI 1.4: 2DisplayPort: 1Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Âm thanh Loa trong: 2Watts x2
Nguồn Chế độ Eco (giữ nguyên): 17WEco Mode (optimized): 20WTiêu thụ (điển hình): 24WMức tiêu thụ (tối đa): 25WVôn: AC 100-240Vđứng gần: 0.3WNguồn cấp: External Power Adaptor
Phần cứng bổ sung Khe khóa Kensington: 1
Kiểm soát Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
Wall Mount Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
Tín hiệu đầu vào Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 30 ~ 166KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 193KHzTần số Dọc: HDMI (v1.4): 48 ~ 180Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 180Hz
Đầu vào video Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
Công thái học Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
Trọng lượng (hệ Anh) Khối lượng tịnh (lbs): 6.8Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.1Tổng (lbs): 9.7
Weight (metric) Khối lượng tịnh (kg): 3.1Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.8Tổng (kg): 4.4
Kích thước (imperial) (wxhxd) Bao bì (in.): 23.8 x 15.7 x 4.7Kích thước (in.): 21.3 x 16.3 x 7.2Kích thước không có chân đế (in.): 21.3 x 12.7 x 1.7
Kích thước (metric) (wxhxd) Bao bì (mm): 605 x 400 x 120Kích thước (mm): 542 x 413 x 183Kích thước không có chân đế (mm): 542 x 323 x 44
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật