Shopping Cart

Màn Hình LG UltraWide 29WQ600-W (29.0 inch| UWHD| IPS| 100Hz| 1ms| USB TypeC| FreeSync| HDR10| Speaker)


4,750,000₫

Đặc quyền FMember Không áp dụng
Quỹ "Cây ước nguyện" Không áp dụng

Quà tặng đặc quyền FMember

  • Khi trở thành thành viên FMember của hệ thống bạn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi đặc quyền.

Quỹ thiện nguyện "Cây ước nguyện"

  • Cây ước nguyện - là quỹ thiện nguyện dành cho trẻ em Gia Lai. Xem hoạt động quỹ cây ước nguyện
  • Khi mua các sản phẩm từ fast việt, chúng tôi luôn trích ra một số tiền phát triển quỹ
  • Thay vì thu phí, có một số các dịch vụ của chúng tôi không thu phí mà tùy lòng hảo tâm của khách hàng có thể quyên góp cho quỹ (Quyên góp quỹ tại đây)

Kiểu dáng màn hình: Phẳng

Tỉ lệ khung hình: 21:9

Kích thước mặc định: 29.0 inch 100 Hz - 144 Hz* (Hertz)

Công nghệ tấm nền: IPS

Phân giải điểm ảnh: UWHD - 2560 x 1080

Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Tối thiểu) - 250 Nits cd/m2 (Thông thường)

(6 products available)
Quantity

SKU: MH0000163

Categories: Màn Hình

Share:

Chi tiết về sản phẩm Màn Hình LG UltraWide 29WQ600-W (29.0 inch| UWHD| IPS| 100Hz| 1ms| USB TypeC| FreeSync| HDR10| Speaker)

Kiểu dáng màn hình: Phẳng

Tỉ lệ khung hình: 21:9

Kích thước mặc định: 29.0 inch 100 Hz - 144 Hz* (Hertz)

Công nghệ tấm nền: IPS

Phân giải điểm ảnh: UWHD - 2560 x 1080

Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Tối thiểu) - 250 Nits cd/m2 (Thông thường)


Add your review

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Please login to write review!

Upload photos

Looks like there are no reviews yet.

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất LG
Model UltraWide 29WQ600-W
Kích thước (Inch) 29
Độ phân giải 2560 x 1080
Tỷ lệ màn hình 21:9
Độ sáng (Tối thiểu) 200 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu) sRGB 90% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu) 16,7M
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) 1000:1
Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz) 144
HDR 10
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
Chế độ đọc sách
Super Resolution+
AMD FreeSync™ FreeSync
Đồng bộ hóa hành động thích ứng
Chuyển đầu vào tự động
Bộ điều khiển kép
HDMI
Phiên bản DP 1,4
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) 2560 x 1080 tại 100Hz
Loa 7W x 2
Loại Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Công suất tiêu thụ (Thông thường) 22W
Công suất tiêu thụ (Energy Star) 13W
Công suất tiêu thụ (DC tắt) Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình Độ nghiêng
Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) 688,5 x 406,6 x 223,8mm
Trọng lượng không có chân đỡ 4.0kg
Kiểu tấm nền IPS
Kích thước điểm ảnh 0,2626 x 0,2628 mm
Độ sáng (Thông thường) 250 cd/m²
Gam màu (Thông thường) sRGB 99% (CIE1931)
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) 700:1
Thời gian phản hồi 5ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10) 178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới)
Hiệu ứng HDR
Chống rung hình
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
Trình ổn định màu đen Trình ổn định màu đen
Điểm ngắm
Tiết kiệm năng lượng thông minh
DisplayPort CÓ (1ea)
USB-C CÓ (1ea)
Headphone out 3 cực (Chỉ âm thanh)
Maxx Audio
Đầu vào AC 100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (tối đa) 28W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) Dưới 0,3W
Có thể treo lên tường 100 x 100 mm
Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) 688,5 x 313,4 x 45,3mm
Trọng lượng khi có chân đỡ 4.5kg
Trọng lượng khi vận chuyển 6.8kg
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật