Shopping Cart

Màn hình Viewsonic VA3456-MHDJ (34inch/ WQHD/ IPS/ 75hz/ Loa)


Brand: VIEWSONIC

10,200,000₫

Đặc quyền FMember Không áp dụng
Quỹ "Cây ước nguyện" Không áp dụng

Quà tặng đặc quyền FMember

  • Khi trở thành thành viên FMember của hệ thống bạn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi đặc quyền.

Quỹ thiện nguyện "Cây ước nguyện"

  • Cây ước nguyện - là quỹ thiện nguyện dành cho trẻ em Gia Lai. Xem hoạt động quỹ cây ước nguyện
  • Khi mua các sản phẩm từ fast việt, chúng tôi luôn trích ra một số tiền phát triển quỹ
  • Thay vì thu phí, có một số các dịch vụ của chúng tôi không thu phí mà tùy lòng hảo tâm của khách hàng có thể quyên góp cho quỹ (Quyên góp quỹ tại đây)

Màn hình 34 inch, WQHD,IPS , 75Hz, 4ms, loa kép

Độ sáng: 400 cd/m² (typ), 50M:1, 1.07B

Thời gian đáp ứng: 4ms (MPRT)

Kết nối: Display Port: 1, 3.5mm Audio Out: 1, HDMI 2.0 : 2

Góc Nhìn: 178°(H)/178°(V)

(1 product available)
Quantity

SKU: FVG-2443-U43BD

Categories: Màn Hình

Share:

Chi tiết về sản phẩm Màn hình Viewsonic VA3456-MHDJ (34inch/ WQHD/ IPS/ 75hz/ Loa)

Màn hình 34 inch, WQHD,IPS , 75Hz, 4ms, loa kép

Độ sáng: 400 cd/m² (typ), 50M:1, 1.07B

Thời gian đáp ứng: 4ms (MPRT)

Kết nối: Display Port: 1, 3.5mm Audio Out: 1, HDMI 2.0 : 2

Góc Nhìn: 178°(H)/178°(V)


Add your review

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Please login to write review!

Upload photos

Looks like there are no reviews yet.

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất Viewsonic
Model VA3456-MHDJ
Kích thước màn hình 34 inch
Độ phân giải WQHD (3440 x 1440)
Tỉ lệ 21:9
Tấm nền màn hình IPS
Độ sáng 400 cd/m² (typ)
Màu sắc hiển thị 1.07B
Độ tương phản 1,000:1 (typ)
Tần số quét 75Hz
Cổng kết nối 3.5mm Audio Out: 1HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 2DisplayPort: 1Power in: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
Thời gian đáp ứng 4ms
Góc nhìn 178º horizontal, 178º vertical
Tính năng
Điện năng tiêu thụ Eco Mode (Conserve): 30WEco Mode (optimized): 37WConsumption (typical): 43WConsumption (max): 45WVoltage: AC 100-240V, 50/60 HzStand-by: 0.5W
Kích thước Packaging (mm): 900 x 460 x 230Physical (mm): 817 x 413.31~513.31 x 201Physical Without Stand (mm): 817 x 367 x 59
Cân nặng Net (kg): 9.2Net Without Stand (kg): 6.8Gross (kg): 11.6
Phụ kiện Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng,...
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật