Quà tặng đặc quyền FMember
Quỹ thiện nguyện "Cây ước nguyện"
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Chỉ số màu sắc: Up to 16.7 million colors, 99% sRGB
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4), 1x DP 1.2 (HDCP 1.4), 1x VGA, 1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream, 3x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream, 1x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream with up to 15W PD (data only)
SKU: MH0000288
Danh mục: Màn Hình
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Chỉ số màu sắc: Up to 16.7 million colors, 99% sRGB
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4), 1x DP 1.2 (HDCP 1.4), 1x VGA, 1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream, 3x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream, 1x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream with up to 15W PD (data only)
Email của bạn sẽ không được công khai. Hãy điền các trường bắt buộc có dấu *
Vui lòng đăng nhập để đánh giá sản phẩm!
Chưa có đánh giá nào.
Kích thước màn hình | 23.8″ |
Tấm nền màn hình | In-Plane Switching (IPS) technology |
Độ phân giải | Full HD (1920×1080) |
Tần số quét | 100 Hz |
Tỷ lệ tương phản | 1,500: 1 (thông thường) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ sáng | 250 cd/m2 (thông thường) |
Tốc độ phản hồi | 5ms gray-to-gray (Fast mode) 8ms gray-to-gray (Normal mode) |
Hỗ trợ màu sắc | Lên đến 16.7 triệu màu |
Dải màu | 99% sRGB |
Ficker Free | Có |
Kết nối | 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4) 1x DP 1.2 (HDCP 1.4) 1x VGA 1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream 3x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream 1x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream with up to 15W PD (data only) |
Loa tích hợp | Không |
Điện năng tiêu thụ | 0.3 W (Off mode) 0.3 W (Standby mode) 11.7 W (On mode) 65 W (Max) 12.0 W (Pon) 38.4 kWh (TEC) |
Hỗ trợ giá treo | VESA (100 mm x 100mm) |
Tiêu chuẩn | ENERGY STAR certified monitor EPEAT GOLD EPEAT Climate+ TCO Certified Displays TCO Certified Edge RoHS-compliant BFR / PVC free monitor (excluding external cables) Arsenic-free glass and mercury-free (panel only) |
Dây cáp kèm theo | 1x Power cord 1x DP-to-DP cable, 1.8m 1x USB 3.2 Gen1 Type A-to-B (upstream) cable, 1.8m |